Ưu đãi chỉ trong 02 ngày còn lại
Tập trung vào điều quan trọng nhất
Với JIMNY, chẳng điều gì có thể phân tán sự tập trung của bạn.Nội thất thuần đen một cách tối giản nhưng tinh tê cùng hàng loạt các trang thiết bị tiện nghi được phát triển nhằm tối ưu thao tác khi lái xe ngay cả khi đeo găng tay
Điều hòa tự động với cửa gió tới tất cả vị trí ghế ngồi, mang lại sự thoải mái tối đa
Chi tiết | Đơn vị đo | JIMNY |
---|---|---|
Số cửa | 3 | |
Động cơ | Xăng | |
1,5L | ||
Hệ thống dẫn động | 2WD | |
Kiểu động cơ | K15B | |
Số xy lanh | 4 | |
Số van | 16 | |
Dung tích động cơ | cm3 | 1.462 |
Đường kính xy lanh x khoảng chạy pít tông | mm | 74,0x85,0 |
Tỷ số nén | 10,5 | |
Công suất cực đại | hp/rpm | 103Hp (77kw)/6.000rpm |
Momen xoắn cực đại | Nm/rpm | 138Nm/4.400rpm |
Vận tốc cực đại | Km/h | 180 |
Hệ thống phun nhiên liệu | Phun xăng đa điểm | |
Tiêu hao nhiên liệu (kết hợp/Đô thị/ Ngoài đô thị) |
lít/100km | 7,51/ 8,77 /6,78 |
Nội dung | Chi tiết | Đơn vị đo | JIMNY |
---|---|---|---|
Chiều dài tổng thể | mm |
3,625 |
|
Chiều rộng tổng thể | mm | 1,645 | |
Chiều cao tổng thể | mm | 1,720 | |
Trục cơ sở | mm | 2,250 | |
Bán kính vòng quay tối thiểu | m | 4,9 | |
Khoảng sáng gầm xe | mm | 210 |
Thông số | Chi tiết | Đơn vị đo | JIMNY |
---|---|---|---|
Số chỗ ngồi | Người | 4 | |
Dung tích bình xăng | lít | 40 | |
Dung tích khoang hành lý | Tối đa | lít | 830 |
Khi gập hàng ghế sau | lít | 377 | |
Khi không gập hàng ghế thứ sau | lít | 85 | |
Trọng lượng không tải | kg | 1.105 | |
Thông số | Chi tiết | Đơn vị đo | JIMNY |
---|---|---|---|
Kiểu hộp số | 4 AT | ||
Tỷ số truyền | |||
Tỷ số nén | 10:1 | ||
Bánh lái | Cơ cấu bánh răng - thanh răng | ||
Hệ thống phanh | Trước | Phanh đĩa với chức năng hạn chế trượt bánh | |
Sau | Phanh tang trống với chức năng phanh hạn chế trượt bánh | ||
Hệ thống treo | Trước | Cầu cứng 3 liên kết với lò xo cuộn và thnah cân bằng | |
Sau | Cầu cứng 3 liên kết với cuộn lò xo | ||
Hệ thông lái | Trục vít-thanh răng với trợ lực điện và giảm chấn tay lái | ||
Thông số lốp xe | 195/80R15 |
Trang thiết bị | Chi tiết | JIMNY |
---|---|---|
Cửa sổ chỉnh điện | Phía tài xế | Tự động 2 chiều |
Phía hành khách | Có | |
Kính chiếu hậu bên ngoài | Chỉnh điện | Có |
Cạnh viền mui xe | Có khả năng lắp thanh giá nóc | Tích hợp khe thoát nước |
Vòm bánh xe mở rộng | ||
Có | ||
Lốp dự phòng | Treo phía sau xe |
Trang thiết bị | JIMNY | |
---|---|---|
Cụm đèn trước | Đèn pha | Led Projector |
Tự động bật/tắt | Có | |
Đèn sương mù | Có | |
Đèn chạy ban ngày | Có | |
Điều chỉnh độ cao đèn trước | Có | |
Vòi rửa đèn dầu | Có | |
Có | |
Đồng hồ tốc độ động cơ | Có |
Táp lô hiển thị đa thông tin | Chế độ lái |
Đồng hồ | |
- | |
Mức tiêu hao nhiên liệu ( Tức thời/ trung bình) | |
Phạm vi lái | |
Báo tắt đèn và chìa khóa | Có |
Nhắc cài dây an toàn (ghế lái) | Đèn & Báo động |
Nhắc cài dây an toàn (ghế phụ) | Đèn & Báo động |
Báo cửa đóng hờ | Có |
Báo sắp hết nhiên liệu | Có |
Tấm trang trí Táp lô | Màu đen có vân |
Trang thiết bị | JIMNY |
---|---|
Cửa kính chỉnh điện | Trước/Sau |
Khóa cửa trung tâm | Nút điều khiển bên ghế lái |
Khóa cửa từ xa | Tích hợp đèn báo |
Khởi động bằng nút bấm | - |
Điều hòa nhiệt độ | Phía trước - Chỉnh cơ |
Phía sau - Chỉnh cơ | |
Chế độ sưởi | Có |
Lọc không khí | Có |
Âm thanh | Ăngten (trên nóc xe) |
Loa trước | |
Loa sau | |
Màn hình cảm ứng 6.2 inch, tích hợp camera lùi Radio USB + Bluetooth |
|
- |
Trang thiết bị | JIMNY |
---|---|
Thanh nắm hỗ trợ phí trước | Có |
Hộc đựng ly ( Vị trí trung tâm) | Có |
Điều hòa nhiệt độ | Tự động |
Màn hình giải trí trung tâm | 9 Inch kết nối Blutooth, Apple Carplay, Android Auto |
Vô lăng | 3 chấu, bọc da |
Tích hợp các nút chức năng | |
Chỉnh cơ 02 hướng | |
Cổng 12V | Có |
Cổng USB/AUX | Có |
TRANG THIẾT BỊ | JIMNY |
---|---|
Hàng ghế trước | - |
Chức năng trượt và ngả (cả hai phía) | |
Gối tựa đầu x 2 (loại rời) | |
- | |
Túi đựng đồ sau ghế (phía ghế phụ) | |
Hàng ghế sau | Gối tựa đầu x 2(loại rời) |
Chức năng trượt và ngả | |
Gập 50:50 | |
Chất liệu bọc ghế | Nỉ |
Tấm lót khoang hành lý | Gập 50:50 |
TRANG THIẾT BỊ | JIMNY |
---|---|
Túi khí | 6 |
Kiểm soát hành trình | Có |
Chống bó cứng phanh | Có |
Phân bổ lực phanh điện tử | Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | Có |
Kiểm soát độ bám đường | Có |
Cân bằng thân xe điện tử | Có |
Phanh hạn chế trượt bánh | Có |
Khởi hành nagng dốc | Có |
Hỗ trợ đổ dốc | Có |
Camera Lùi | Có |
Cảm biến lùi | Có |