LỰA CHỌN PHIÊN BẢN SWIFT PHÙ HỢP VỚI BẠN
CHỌN SWIFT - CHỌN CHẤT SỐNG KHÁC BIỆT
SUZUKI SWIFT - Nhập khẩu nguyên chiếc từ Nhật Bản - là minh chứng cho sự kết hợp hoàn hảo giữa thiết kế cuốn hút và độ tin cậy vượt chuẩn. Hơn 9 triệu xe lăn bánh trên toàn cầu, mỗi chiếc Swift đều là đại diện chi một hành trình gắn bố - ổn định, linh hoạt và luôn sẵn sàng cho những trải nghiệm mới.
Ưu đãi chỉ trong 02 ngày còn lại
Tất cả các chi tiết trong khoang lái của Swift đều mang đến sự trải nghiệm cầm lái trọn vẹn, với các nút điều khiển và cụm đồng hồ được bố trí thuận tiện trong tầm tay. Bảng táp-lô và ốp cửa trước hai tông màu được thiết kế liền mạch làm nổi bật phong cách thể thao và đầy cảm xúc.
Hệ Thống điều hòa tự động không chỉ giúp duy trì nhiệt độ lý tưởng mà còn tăng thêm sự tiện nghi, mang đén cảm giác dễ chịu trên mọi hành trình.
Màn hình trung tâm 9 inch, giữa táp-lô, dễ dàng quan sát và thao tác cảm ứng trực quan. Đồng thời hỗ trợ tùy chỉnh giao diện cá nhân hóa, hiển thị thông tin định vị hoặc Camera lùi. Hệ thống hỗ trợ kết nối không dây Apple CarPlay và kết nối có dây Android Auto, mang đến trải nghiệm giải trí chân thực và sống động.
Cửa khoang hành lý được hạ thấp thêm 11mm so với thế hệ trước, với độ cao mở tiêu chuẩn 705mm, giúp việc chất đở hành lý dễ dàng hơn. Không gian bên trong cũng được mở rộng thông minh nâng tỏng dung tích khoang hành lý lên tối đa 980L*.
(*) Được đánh giá bằng phương pháp VDA.
Mỗi hành trình lái cùng Swift không chỉ là chuyển động trên đường mà còn là cảm giác an tâm luôn hiện hữu. Được trang bị loạt tính năng hiện đại với hệ thống ADAS tiên tiến và 6 túi khí, Swift giúp kiểm soát hành tình huống một cách chủ động, để bạn an tâm tận hưởng từng khoảnh khắc sau tay lái.
Chi tiết | Đơn vị đo | GLX |
Chiều Dài x Rộng x Cao tổng thể | mm | 3.860x1.735x1.495 |
Chiều dài cơ sở | mm | 2.450 |
Chiều rộng cơ sở | ||
Trước | mm | 1.520 |
Sau | mm | 1.525 |
Bán kính vòng quay tối thiểu | m | 4,8 |
Khoảng sáng gầm xe tối thiểu | mm | 120 |
Dung tích bình xăng | lít | 37 |
Dung tích khoang hành lý | ||
Tối đa | lít | 980 |
Khi gập hàng ghế thứ 2 | lít | 589 |
Khi không gặp hàng ghế thứ 2 | lít | 265 |
Chi tiết | Đơn vị đo | GLX |
Động cơ | Z12E 12V Mild Hybrid | |
Hệ thống dẫn động | 2WD | |
Hộp số | CVT | |
Kiểu động cơ | K12M | |
Số xy-lanh | 4 | |
Số van | 16 | |
Dung tích động cơ | cm3 | 1.197 |
Đường kính xy-lanh x Hành trình piston | mm | 73,0 x 71,5 |
Tỉ số nén | 11,0 | |
Công suất cực đại | 60 Hp / 57000 rpm | |
Momen xoắn cực đại | 108 Nm / 4.500 rpm | |
Hệ thống phun nhiên liệu | Phun xăng đa điểm | |
Mức tiêu hao nhiên liệu | L/100KM | Ngoài đô thị / Hỗn hợp / Đô thị: 3,87 / 4,26 / 4,95 |
Kiểu hộp số | CVT - Tự động vô cấp | |
Tỷ số truyền | 4,006 ~ 0,550 | |
(Thấp: 4,006 ~ 1,001) | ||
(Cao: 2,200 ~ 0,550) | ||
Số lùi | 3,771 | |
Tỷ số truyền cuối | 3,757 |
CÁC TRANG THIẾT BỊ CHÍNH | GLX |
---|---|
Lưới tản nhiệt trước | Đen |
Tay nắm cửa | Cùng màu thân xe |
Lốp và bánh xe | 185/55R16 + mâm đúc hợp kim mài bóng |
Lốp và bánh xe dự phòng | T135/70R15 + mâm thép |
Hệ thống đèn chiếu phía trước | LED Projector |
Đèn sương mù | Sau |
Đèn ban ngày(DRL) | LED |
Đèn pha tự động | Có |
Đèn tự động bật tắt | Có |
Cụm đèn hậu | LED dạng chữ C |
Đèn hướng dẫn | Có |
Gạt mưa | Trước: 2 tốc độ + chiều chỉnh gián đoạn + rửa kính |
Sau: 1 tốc độ + gián đoạn + rửa kính | |
Kính chiếu hậu phía ngoài | Cùng màu thân xe |
Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ, cảnh báo điểm mù và sấy gương |
Chi tiết | Đơn vị đo | GLX |
Bánh lái | Cơ cấu bánh răng - thanh răng | |
Phanh | Trước | Đĩa thông gió |
Sau | Đĩa | |
Hệ thống treo | Trước | MacPherson với lò xo cuộn |
Sau | Thanh xoắn với lò xo cuộn | |
Kiểu lốp | 185/55R16 | |
Trọng lượng không tải | kg | 920 |
Trọng lượng toàn tải | kg | 1.365 |
CÁC TRANG THIẾT BỊ CHÍNH | GL | GLX |
---|---|---|
Điều khiển hành trình (Cruise Control) | - | Có |
Khóa cửa từ xa | Có | Có |
Khởi động bằng nút bấm | - | Có |
Điều hòa nhiệt độ | Chỉnh cơ | Tự động |
Âm thanh | - | Màn hình cảm ứng đa phương tiện 10.5 inch |
Loa trước | Loa trước, sau và loa phụ phía trước | |
Cửa kính chỉnh điện | Trước/Sau | Trước/Sau |
Khóa cửa trung tâm | Nút điều khiển bên ghế lái | Nút điều khiển bên ghế lái |
CÁC TRANG THIẾT BỊ CHÍNH | GL | GLX |
---|---|---|
Vô lăng ba chấu | Urethane | Bọc da |
Tích hợp nút điều chỉnh âm thanh | Tích hợp nút điều chỉnh âm thanh, hành trình và thoại rảnh tay | |
Tay lái trợ lực | Có | Có |
Đèn cabin | Đèn trần cabin phía trước | Đèn trần cabin phía trước |
Tấm che nắng | Phía ghế lái với ngăn đựng vé | Phía ghế lái với ngăn đựng vé |
Phía ghế phụ với gương soi | Phía ghế phụ với gương soi | |
Tay nắm hỗ trợ | Ghế phụ | Ghế phụ và phía sau x 2 |
Hộc đựng ly | Trước x 2/ Sau x 1 | Trước x 2/ Sau x 1 |
Hộc đựng chai nước | Trước x2/ Sau x 2 | Trước x2/ Sau x 2 |
Cổng 12V | Hộp đụng đồ trung tâm | Hộp đụng đồ trung tâm |
Tay nắm cửa phía trong | Đen | Crôm |
Chất liệu bọc ghế | Nỉ | Nỉ |
Hàng ghế trước | Điều chỉnh độ cao (phía ghế lái) | Điều chỉnh độ cao (phía ghế lái) |
Túi đựng đồ sau ghế (phía ghế phụ) | Túi đựng đồ sau ghế (phía ghế phụ) | |
Hàng ghế sau | Gập rời 60:40 | Gập rời 60:40 |
Gối đầu rời x 3 | Gối đầu rời x 3 |
CÁC TRANG THIẾT BỊ CHÍNH | GL | GLX |
---|---|---|
Túi khí | 2 túi khi SRS phía trước | 2 túi khi SRS phía trước |
Dây đai an toàn | Trước: 3 điểm với chức năng căng đại, hạn chế lực căng & điều chỉnh độ cao | Trước: 3 điểm với chức năng căng đại, hạn chế lực căng & điều chỉnh độ cao |
Sau: 3 điểm | Sau: 3 điểm | |
Khóa nối ghế trẻ em ISOFIX | x 2 | Trước/Sau |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) và phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | Có |
Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) | Có | Có |
Hệ thống chống trộm | Có | Có |